KẾT THÚC
1
-
1
  •  00:00
  •  Jannarali Stadium

Thống kê Kèo sớm Trực tuyến

Công ty Tỷ lệ châu Á Tỷ lệ châu Âu Tỷ lệ tài xỉu
Chủ HDP Khách Chủ Hòa Khách Tài Kèo đầu Xỉu
Bet365 Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -
Sbobet Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -

Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%
Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%

Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ

Thành tích đối đầu

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
08/08/2023
UEFA CL
FC Copenhagen
Sparta Praha
0
0

0

0

5
5
16/12/2009
UEFA EL
Sparta Praha
FC Copenhagen
0
2

0

3


01/10/2009
UEFA EL
FC Copenhagen
Sparta Praha
1
0

1

0


Kết quả gần đây

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
12/08/2023
CZE D1
Baumit Jablonec
Sparta Praha
0
5

1

5

1
8
08/08/2023
UEFA CL
FC Copenhagen
Sparta Praha
0
0

0

0

5
5
05/08/2023
CZE D1
Sparta Praha
Pardubice
3
0

5

2

6
3
29/07/2023
CZE D1
Tescoma Zlin
Sparta Praha
0
0

0

1

0
6
23/07/2023
CZE D1
Sparta Praha
Sigma Olomouc
1
0

2

0

8
3
14/07/2023
INT CF
Anderlecht
Sparta Praha
0
1

0

6


11/07/2023
INT CF
Cukaricki Stankom
Sparta Praha
0
0

1

1

4
4
07/07/2023
INT CF
Dinamo Zagreb
Sparta Praha
1
1

1

1

5
3
30/06/2023
INT CF
Sparta Praha
Vysocina jihlava
0
0

1

2

9
2
27/05/2023
CZE D1
Sparta Praha
FC Viktoria Plzen
0
0

0

1

13
2
23/05/2023
CZE D1
Synot Slovacko
Sparta Praha
0
0

0

0

2
8
20/05/2023
CZE D1
Sparta Praha
Bohemians 1905
0
0

2

1

2
6
13/05/2023
CZE D1
Sparta Praha
Slavia Praha
1
1

3

2

2
6
07/05/2023
CZE D1
Sigma Olomouc
Sparta Praha
0
1

0

1

5
14
03/05/2023
CZEC
Sparta Praha
Slavia Praha
0
0

0

2

2
6
30/04/2023
CZE D1
Slovan Liberec
Sparta Praha
1
0

1

3

3
7
26/04/2023
CZE D1
Sparta Praha
FC Viktoria Plzen
1
1

2

1

7
3
22/04/2023
CZE D1
Synot Slovacko
Sparta Praha
1
0

1

1

3
4
15/04/2023
CZE D1
Sparta Praha
Slavia Praha
0
1

3

3

3
5
09/04/2023
CZE D1
Pardubice
Sparta Praha
0
2

0

2

2
10
GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
11/08/2023
DEN SASL
FC Copenhagen
Odense BK
0
0

2

1

9
3
08/08/2023
UEFA CL
FC Copenhagen
Sparta Praha
0
0

0

0

5
5
05/08/2023
DEN SASL
FC Copenhagen
Randers FC
3
0

4

0

7
4
02/08/2023
UEFA CL
FC Copenhagen
Breidablik
4
1

6

3

3
3
29/07/2023
DEN SASL
Vejle
FC Copenhagen
1
2

2

3

5
4
25/07/2023
UEFA CL
Breidablik
FC Copenhagen
0
2

0

2

7
6
22/07/2023
DEN SASL
Lyngby
FC Copenhagen
0
1

1

2

8
3
14/07/2023
INT CF
FC Viktoria Plzen
FC Copenhagen
1
1

3

2


11/07/2023
INT CF
FC Copenhagen
Schalke 04
2
0

2

0

2
2
05/07/2023
INT CF
FC Copenhagen
Silkeborg
0
1

2

1

9
2
04/06/2023
DEN SASL
FC Copenhagen
Randers FC
0
1

1

1

11
5
29/05/2023
DEN SASL
Viborg
FC Copenhagen
0
2

1

2

7
2
21/05/2023
DEN SASL
FC Copenhagen
Aarhus AGF
2
2

4

3

4
2
18/05/2023
DAN Cup
FC Copenhagen
Aalborg
0
0

1

0

3
5
14/05/2023
DEN SASL
Brondby IF
FC Copenhagen
0
1

1

3

2
4
08/05/2023
DEN SASL
Nordsjaelland
FC Copenhagen
1
0

3

2

6
8
04/05/2023
DAN Cup
FC Copenhagen
Nordsjaelland
3
1

5

3

4
3
30/04/2023
DEN SASL
FC Copenhagen
Brondby IF
0
0

0

1

4
6
26/04/2023
DAN Cup
Nordsjaelland
FC Copenhagen
1
0

3

2

7
1
23/04/2023
DEN SASL
Aarhus AGF
FC Copenhagen
0
0

0

0

9
3

T H B
Chủ vs Top 10 1 3 6
Chủ vs Last 10 5 4 4
Khách vs Top 10 6 2 5
Khách vs Last 10 4 4 4

17
Agustín Rossi
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
4
Leo Pereira
Weverton Pereira da Silva
21
Gustavo Raul Gomez Portillo
15
Luan Garcia Teixeira
13
Murilo Cerqueira Paim
26
Mayke Rocha Oliveira
12

15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15

Vòng + H - T H X
25 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
24 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
23 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
22 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
21 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
20 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
19 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1

Arsenal Man City
THỐNG KÊ Thắng Thua Thắng Thua
Tất cả 1 (50%) 3 (50%) 6 (50%) 6 (50%)
Chủ 5 (50%) 4 (50%) 4 (50%) 4 (50%)
Khách 6 (50%) 2 (50%) 5 (50%) 5 (50%)
6 trận gần đây T B B B H T T B B B H T