KẾT THÚC
2
-
2
  •  00:30

Thống kê Kèo sớm Trực tuyến

Công ty Tỷ lệ châu Á Tỷ lệ châu Âu Tỷ lệ tài xỉu
Chủ HDP Khách Chủ Hòa Khách Tài Kèo đầu Xỉu
Bet365 Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -
Sbobet Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -

Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%
Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%

Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ

Thành tích đối đầu

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
25/07/2023
UEFA CL
Dnipro-1
Panathinaikos
0
1

1

3

4
2

Kết quả gần đây

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
25/07/2023
UEFA CL
Dnipro-1
Panathinaikos
0
1

1

3

4
2
18/07/2023
INT CF
Panathinaikos
Rayo Vallecano
0
0

0

1

8
3
14/07/2023
INT CF
Panathinaikos
Hapoel Beer Sheva
1
1

1

1

5
4
09/07/2023
INT CF
Panathinaikos
AEK Larnaca
0
0

3

1

5
1
05/07/2023
INT CF
CSKA 1948 Sofia
Panathinaikos
0
1

0

1

3
4
04/07/2023
INT CF
Petrolul Ploiesti
Panathinaikos
0
1

0

2

3
5
30/06/2023
INT CF
Panathinaikos
NK Rogaska
2
0

3

1

5
1
26/06/2023
INT CF
Wiener Viktoria
Panathinaikos
0
2

0

4


14/05/2023
GRE D1
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
1
1

1

1

4
3
08/05/2023
GRE D1
Olympiakos Piraeus
Panathinaikos
0
0

1

0

6
1
03/05/2023
GRE D1
Panathinaikos
PAOK Saloniki
1
0

1

1

6
5
30/04/2023
GRE D1
Panathinaikos
AEK Athens
0
0

0

0

3
2
26/04/2023
GRE D1
Volos NFC
Panathinaikos
0
0

0

2

2
10
23/04/2023
GRE D1
PAOK Saloniki
Panathinaikos
0
1

1

2

8
3
09/04/2023
GRE D1
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
2
0

2

0

5
1
05/04/2023
GRE D1
Aris Thessaloniki
Panathinaikos
0
0

0

1

5
4
02/04/2023
GRE D1
Panathinaikos
Volos NFC
0
0

0

0

6
0
19/03/2023
GRE D1
AEK Athens
Panathinaikos
0
0

0

0

7
1
12/03/2023
GRE D1
Atromitos Athens
Panathinaikos
0
0

0

2

5
8
06/03/2023
GRE D1
Panathinaikos
Panaitolikos Agrinio
0
0

2

0

8
1
GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
25/07/2023
UEFA CL
Dnipro-1
Panathinaikos
0
1

1

3

4
2
18/07/2023
INT CF
Dnipro-1
Kryvbas
2
1

2

2


09/07/2023
INT CF
Dnipro-1
Metalist Kharkiv
0
0

1

0


05/07/2023
INT CF
Dnipro-1
FC Mynai
1
0

4

0


02/07/2023
INT CF
Dnipro-1
Khust City
2
0

4

1


04/06/2023
UKR D1
Dnipro-1
Kryvbas
0
0

1

0

4
4
28/05/2023
UKR D1
FC Shakhtar Donetsk
Dnipro-1
1
0

3

0

4
3
24/05/2023
UKR D1
Dnipro-1
FC Vorskla Poltava
1
2

1

2

11
2
19/05/2023
UKR D1
Dnipro-1
Kolos Kovalyovka
0
1

2

1

8
7
15/05/2023
UKR D1
FC Mynai
Dnipro-1
0
0

0

1

4
5
11/05/2023
UKR D1
Dnipro-1
PFC Oleksandria
1
1

1

1

7
7
07/05/2023
UKR D1
Chernomorets Odessa
Dnipro-1
0
0

1

2

1
10
03/05/2023
UKR D1
Dnipro-1
Metalist Kharkiv
3
0

5

0

9
0
29/04/2023
UKR D1
FC Inhulets Petrove
Dnipro-1
0
0

0

2

6
4
24/04/2023
UKR D1
Dnipro-1
Rukh Vynnyky
2
2

3

2

9
0
15/04/2023
UKR D1
Zorya
Dnipro-1
0
0

2

1

5
7
09/04/2023
UKR D1
Dnipro-1
FC Lviv
3
0

5

2

5
2
02/04/2023
UKR D1
Metalist 1925 Kharkiv
Dnipro-1
0
0

0

3

2
8
25/03/2023
INT CF
Dnipro-1
Metalist Kharkiv
2
2

3

3


18/03/2023
UKR D1
Veres
Dnipro-1
0
1

0

1

5
10

T H B
Chủ vs Top 10 1 3 6
Chủ vs Last 10 5 4 4
Khách vs Top 10 6 2 5
Khách vs Last 10 4 4 4

17
Agustín Rossi
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
4
Leo Pereira
Weverton Pereira da Silva
21
Gustavo Raul Gomez Portillo
15
Luan Garcia Teixeira
13
Murilo Cerqueira Paim
26
Mayke Rocha Oliveira
12

15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15

Vòng + H - T H X
25 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
24 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
23 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
22 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
21 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
20 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
19 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1

Arsenal Man City
THỐNG KÊ Thắng Thua Thắng Thua
Tất cả 1 (50%) 3 (50%) 6 (50%) 6 (50%)
Chủ 5 (50%) 4 (50%) 4 (50%) 4 (50%)
Khách 6 (50%) 2 (50%) 5 (50%) 5 (50%)
6 trận gần đây T B B B H T T B B B H T