Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến |
---|
Công ty | Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ châu Âu | Tỷ lệ tài xỉu | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | HDP | Khách | Chủ | Hòa | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | ||
Bet365 | Sớm | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Run | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Live | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Sbobet | Sớm | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Run | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Live | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tỉ lệ | TR | T | H | B | +/- | ĐIỂM | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 15% |
Chủ | 1 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 | 45% |
Khách | 1.3 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 1.3 | 56% |
6 trận gần đây | 1.3 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 1.3 | 78% |
Tỉ lệ | TR | T | H | B | +/- | ĐIỂM | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 15% |
Chủ | 1 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 | 45% |
Khách | 1.3 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 1.3 | 56% |
6 trận gần đây | 1.3 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 1.3 | 78% |
Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ
Kết quả gần đây
GIỜ | ĐỘI BÓNG | HT | FT | PG |
---|---|---|---|---|
30/09/2023 BEL D1 |
Mechelen Royal Antwerp |
0 0 |
0 0 |
5 13 |
27/09/2023 BEL D1 |
Royal Antwerp KAA Gent |
0 0 |
0 0 |
6 0 |
23/09/2023 BEL D1 |
Royal Antwerp Jeunesse Molenbeek |
0 0 |
0 0 |
9 1 |
19/09/2023 UEFA CL |
FC Barcelona Royal Antwerp |
3 0 |
5 0 |
10 2 |
15/09/2023 BEL D1 |
Westerlo Royal Antwerp |
0 1 |
0 3 |
4 5 |
03/09/2023 BEL D1 |
Saint Gilloise Royal Antwerp |
1 2 |
2 2 |
8 4 |
30/08/2023 UEFA CL |
AEK Athens Royal Antwerp |
0 0 |
1 2 |
9 1 |
22/08/2023 UEFA CL |
Royal Antwerp AEK Athens |
1 0 |
1 0 |
2 11 |
18/08/2023 BEL D1 |
Oud Heverlee Royal Antwerp |
0 1 |
1 1 |
7 7 |
11/08/2023 BEL D1 |
Royal Antwerp Kortrijk |
4 0 |
6 0 |
4 1 |
06/08/2023 BEL D1 |
Anderlecht Royal Antwerp |
1 0 |
1 0 |
3 6 |
30/07/2023 BEL D1 |
Royal Antwerp Cercle Brugge |
1 0 |
1 0 |
7 7 |
23/07/2023 BEL SC |
Royal Antwerp Mechelen |
1 0 |
1 1 |
13 3 |
16/07/2023 INT CF |
Royal Antwerp Hertha Berlin |
0 0 |
1 0 |
4 5 |
08/07/2023 INT CF |
Royal Antwerp AEK Athens |
0 0 |
0 3 |
|
01/07/2023 INT CF |
Royal Antwerp Lierse |
0 0 |
1 1 |
|
04/06/2023 BEL D1 |
Racing Genk Royal Antwerp |
1 0 |
2 2 |
1 3 |
28/05/2023 BEL D1 |
Royal Antwerp Saint Gilloise |
1 0 |
1 1 |
4 5 |
21/05/2023 BEL D1 |
Club Brugge Royal Antwerp |
0 0 |
2 0 |
3 5 |
14/05/2023 BEL D1 |
Royal Antwerp Club Brugge |
1 2 |
3 2 |
7 5 |
GIỜ | ĐỘI BÓNG | HT | FT | PG |
---|---|---|---|---|
30/09/2023 UKR D1 |
FC Shakhtar Donetsk FC Vorskla Poltava |
0 1 |
1 2 |
2 0 |
26/09/2023 UKRC |
Veres FC Shakhtar Donetsk |
0 0 |
0 3 |
|
23/09/2023 UKR D1 |
Rukh Vynnyky FC Shakhtar Donetsk |
0 1 |
1 1 |
6 3 |
19/09/2023 UEFA CL |
FC Shakhtar Donetsk FC Porto |
1 3 |
1 3 |
4 3 |
16/09/2023 UKR D1 |
FC Shakhtar Donetsk Obolon Kiev |
0 0 |
1 0 |
7 2 |
02/09/2023 UKR D1 |
FC Mynai FC Shakhtar Donetsk |
0 1 |
1 4 |
2 9 |
27/08/2023 UKR D1 |
Kolos Kovalyovka FC Shakhtar Donetsk |
0 2 |
0 2 |
12 4 |
20/08/2023 UKR D1 |
Kryvbas FC Shakhtar Donetsk |
2 3 |
3 3 |
4 5 |
14/08/2023 UKR D1 |
FC Shakhtar Donetsk PFC Oleksandria |
2 0 |
2 1 |
2 2 |
06/08/2023 INT CF |
Tottenham Hotspur FC Shakhtar Donetsk |
1 1 |
5 1 |
7 2 |
02/08/2023 UKR D1 |
Veres FC Shakhtar Donetsk |
0 1 |
1 1 |
5 4 |
29/07/2023 UKR D1 |
Metalist 1925 Kharkiv FC Shakhtar Donetsk |
0 1 |
1 2 |
3 17 |
22/07/2023 INT CF |
FC Utrecht FC Shakhtar Donetsk |
0 3 |
2 4 |
|
18/07/2023 INT CF |
AFC Ajax FC Shakhtar Donetsk |
3 0 |
3 0 |
8 2 |
16/07/2023 INT CF |
Dordrecht FC Shakhtar Donetsk |
1 0 |
5 0 |
|
13/07/2023 INT CF |
AEK Athens FC Shakhtar Donetsk |
2 0 |
5 0 |
3 3 |
08/07/2023 INT CF |
AZ Alkmaar FC Shakhtar Donetsk |
1 1 |
3 3 |
8 2 |
04/06/2023 UKR D1 |
FC Vorskla Poltava FC Shakhtar Donetsk |
1 0 |
2 1 |
7 1 |
28/05/2023 UKR D1 |
FC Shakhtar Donetsk Dnipro-1 |
1 0 |
3 0 |
4 3 |
24/05/2023 UKR D1 |
Zorya FC Shakhtar Donetsk |
0 1 |
0 3 |
6 4 |
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 | 1 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 10 | 5 | 4 | 4 |
Khách vs Top 10 | 6 | 2 | 5 |
Khách vs Last 10 | 4 | 4 | 4 |
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 10.1 | 10.1 |
24 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 10.1 | 10.1 |
23 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 10.1 | 10.1 |
22 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 10.1 | 10.1 |
21 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 10.1 | 10.1 |
20 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 10.1 | 10.1 |
19 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 10.1 | 10.1 |
Arsenal | Man City | |||
---|---|---|---|---|
THỐNG KÊ | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
Tất cả | 1 (50%) | 3 (50%) | 6 (50%) | 6 (50%) |
Chủ | 5 (50%) | 4 (50%) | 4 (50%) | 4 (50%) |
Khách | 6 (50%) | 2 (50%) | 5 (50%) | 5 (50%) |
6 trận gần đây | T B B B H T | T B B B H T |