KẾT THÚC
3
-
1
  •  00:00
  •  Sammy Ofer Stadium

Thống kê Kèo sớm Trực tuyến

Công ty Tỷ lệ châu Á Tỷ lệ châu Âu Tỷ lệ tài xỉu
Chủ HDP Khách Chủ Hòa Khách Tài Kèo đầu Xỉu
Bet365 Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -
Sbobet Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -

Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%
Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%

Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ

Thành tích đối đầu

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
09/08/2023
UEFA CL
Slovan Bratislava
Maccabi Haifa
1
2

1

2

8
4

Kết quả gần đây

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
09/08/2023
UEFA CL
Slovan Bratislava
Maccabi Haifa
1
2

1

2

8
4
02/08/2023
UEFA CL
Maccabi Haifa
Sheriff Tiraspol
1
1

2

1

9
5
26/07/2023
UEFA CL
Sheriff Tiraspol
Maccabi Haifa
1
0

1

0

3
8
22/07/2023
IS-CUP
Maccabi Haifa
Beitar Jerusalem
0
1

3

1

11
3
18/07/2023
UEFA CL
Maccabi Haifa
Hamrun Spartans
0
1

2

1

4
2
11/07/2023
UEFA CL
Hamrun Spartans
Maccabi Haifa
0
2

0

4

4
4
05/07/2023
INT CF
Maccabi Haifa
St.Polten
0
1

0

1

6
1
02/07/2023
INT CF
Slavia Praha
Maccabi Haifa
1
1

2

1

9
3
29/06/2023
INT CF
Universitaea Cluj
Maccabi Haifa
0
0

0

3

8
4
24/06/2023
INT CF
Maccabi Haifa
Aris Thessaloniki
1
0

4

1


21/06/2023
INT CF
Maccabi Haifa
Aris Thessaloniki
0
0

0

1


20/05/2023
ISR D1
Maccabi Haifa
Hapoel Jerusalem
3
0

5

0

5
2
15/05/2023
ISR D1
Maccabi Netanya
Maccabi Haifa
1
1

1

5

5
4
08/05/2023
ISR D1
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
1
1

3

1

6
5
01/05/2023
ISR D1
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
1
1

2

1

6
4
23/04/2023
ISR D1
Ashdod MS
Maccabi Haifa
0
0

1

2

2
4
15/04/2023
ISR D1
Hapoel Jerusalem
Maccabi Haifa
0
0

2

1

5
3
08/04/2023
ISR D1
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
0
1

4

1

3
5
04/04/2023
ISR D1
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa
1
0

1

1

6
7
01/04/2023
ISR D1
Maccabi Haifa
Hapoel Beer Sheva
1
0

1

0

5
11
GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
12/08/2023
SVK D1
MFK Skalica
Slovan Bratislava
0
2

1

2

3
4
09/08/2023
UEFA CL
Slovan Bratislava
Maccabi Haifa
1
2

1

2

8
4
05/08/2023
SVK D1
Slovan Bratislava
Dukla Banska Bystrica
1
1

2

2

8
6
01/08/2023
UEFA CL
Slovan Bratislava
HSK Zrinjski Mostar
1
0

2

2

7
2
29/07/2023
SVK D1
FK Kosice
Slovan Bratislava
0
0

0

0

5
7
25/07/2023
UEFA CL
HSK Zrinjski Mostar
Slovan Bratislava
0
0

0

1

6
3
19/07/2023
UEFA CL
Swift Hesperange
Slovan Bratislava
0
0

0

2

8
0
12/07/2023
UEFA CL
Slovan Bratislava
Swift Hesperange
1
1

1

1

5
7
05/07/2023
INT CF
Slovan Bratislava
Rapid Bucuresti
1
0

4

1

4
3
01/07/2023
INT CF
Slovan Bratislava
Wisla Plock
0
0

2

0

6
3
27/06/2023
INT CF
Slovan Bratislava
NK Olimpija Ljubljana
2
0

2

1

4
7
24/06/2023
INT CF
Slovan Bratislava
Universitaea Cluj
2
0

3

0

2
4
20/05/2023
SVK D1
Slovan Bratislava
Sport Podbrezova
0
0

0

1

1
7
13/05/2023
SVK D1
Dukla Banska Bystrica
Slovan Bratislava
0
1

1

2

5
3
07/05/2023
SVK D1
Dunajska Streda
Slovan Bratislava
1
1

2

3

10
8
01/05/2023
SVK Cup
Spartak Trnava
Slovan Bratislava
0
0

1

1

5
4
28/04/2023
SVK D1
Slovan Bratislava
Spartak Trnava
1
0

1

0

3
3
23/04/2023
SVK D1
MSK Zilina
Slovan Bratislava
1
2

2

4

3
2
19/04/2023
SVK Cup
MFK Skalica
Slovan Bratislava
1
0

3

2

8
3
16/04/2023
SVK D1
Slovan Bratislava
Dukla Banska Bystrica
1
0

4

0

6
0

T H B
Chủ vs Top 10 1 3 6
Chủ vs Last 10 5 4 4
Khách vs Top 10 6 2 5
Khách vs Last 10 4 4 4

17
Agustín Rossi
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
4
Leo Pereira
Weverton Pereira da Silva
21
Gustavo Raul Gomez Portillo
15
Luan Garcia Teixeira
13
Murilo Cerqueira Paim
26
Mayke Rocha Oliveira
12

15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15

Vòng + H - T H X
25 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
24 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
23 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
22 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
21 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
20 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
19 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1

Arsenal Man City
THỐNG KÊ Thắng Thua Thắng Thua
Tất cả 1 (50%) 3 (50%) 6 (50%) 6 (50%)
Chủ 5 (50%) 4 (50%) 4 (50%) 4 (50%)
Khách 6 (50%) 2 (50%) 5 (50%) 5 (50%)
6 trận gần đây T B B B H T T B B B H T