Mô phỏng trận đấu
Sự kiện chính
Mykola Matvyenko (Assist:Oleksandr Zubkov)
12'
30'
Soumaila Coulibaly
45'
Gyrano Kerk
46'
Chidera Ejuke
Gyrano Kerk
Artem Bondarenko
Newerton
70'
73'
George Ilenikhena
Alhassan Yusuf
Giorgi Gocholeishvili
83'
Kevin Kelsy
Dmytro Kryskiv
89'
Yaroslav Rakitskiy
Danylo Sikan
90'
Dmytro Riznyk
90'
90'
Arbnor Muja
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Thống kê kỹ thuật
  • 4 Phạt góc 9
  • 1 Phạt góc (HT) 4
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 15 Tổng số cú sút 14
  • 6 Sút cầu môn 6
  • 7 Sút ngoài cầu môn 4
  • 2 Cản bóng 4
  • 13 Đá phạt trực tiếp 11
  • 42% TL kiểm soát bóng 58%
  • 54% TL kiểm soát bóng (HT) 46%
  • 362 Chuyền bóng 474
  • 82% Đạt% thành công 86%
  • 6 Phạm lỗi 12
  • 6 Việt vị 1
  • 27 Tiêu đề 27
  • 14 Đánh đầu thành công 13
  • 4 Cứu thua 4
  • 14 Tắc bóng 15
  • 3 Thay người 2
  • 9 Rê bóng 14
  • 18 Ném biên 17
  • 14 Đánh chặn thành công 15
  • 11 Cắt bóng 8
  • 1 Hỗ trợ 0
  • * Cú đá đầu tiên
  • Thẻ vàng đầu tiên *
  • * Thẻ vàng cuối cùng *
  • Thay người đầu tiên *
  • * Thay người cuối cùng
  • 87 Tấn công 117
  • 43 Tấn công nguy hiểm 77