Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
54%
46%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
43%
57%
Tấn công
36%
64%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
4
0
2
9
1
4
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (HT)
4
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng số cú sút
14
6
Sút cầu môn
6
7
Sút ngoài cầu môn
4
2
Cản bóng
4
13
Đá phạt trực tiếp
11
42
TL kiểm soát bóng
58
54
TL kiểm soát bóng (HT)
46
362
Chuyền bóng
474
82
Đạt% thành công
86
6
Phạm lỗi
12
6
Việt vị
1
27
Tiêu đề
27
14
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
15
3
Thay người
2
9
Rê bóng
14
18
Ném biên
17
14
Đánh chặn thành công
15
11
Cắt bóng
8
1
Hỗ trợ
0
87
Tấn công
117
43
Tấn công nguy hiểm
77
Mykola Matvyenko (Assist:Oleksandr Zubkov)
12'
30'
Soumaila Coulibaly
45'
Gyrano Kerk
46'
Chidera Ejuke
Gyrano Kerk↓
Gyrano Kerk↓
Artem Bondarenko
Newerton↓
Newerton↓
70'
73'
George Ilenikhena
Alhassan Yusuf↓
Alhassan Yusuf↓
Giorgi Gocholeishvili
83'
Kevin Kelsy
Dmytro Kryskiv↓
Dmytro Kryskiv↓
89'
Yaroslav Rakitskiy
Danylo Sikan↓
Danylo Sikan↓
90'
Dmytro Riznyk
90'
90'
Arbnor Muja
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |