KẾT THÚC
2
-
5
  •  22:59
  •  Municipal Saint-Symphorien Stade

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

Giờ Tỷ số Kèo sớm Trực tuyến
Ban đầu - 0 1 1 0 1 0.5
Trực tuyến - 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
45’ - 0 1 1.3 0 1 0.5
80' 1-0 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5
95' 1-0 0 1 1.3 0 1 0.5

34% 66% Tỷ lệ kiểm
soát bóng
40% 60% Tấn công
43% 57% Tấn công
nguy hiểm

  • 5

  • 0

  • 0

  • 5

  • 0

  • 0
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (HT)
0
13
Tổng số cú sút
17
7
Sút cầu môn
7
3
Sút ngoài cầu môn
7
3
Cản bóng
3
8
Đá phạt trực tiếp
7
35
TL kiểm soát bóng
65
34
TL kiểm soát bóng (HT)
66
410
Chuyền bóng
749
80
Đạt% thành công
88
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
24
Tiêu đề
18
10
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
24
4
Thay người
5
20
Rê bóng
4
16
Ném biên
17
14
Đánh chặn thành công
24
12
Cắt bóng
10
2
Hỗ trợ
3
91
Tấn công
139
33
Tấn công nguy hiểm
43

Phút
4'
Takumi Minamino (Assist:Eliesse Ben Seghir)
10'
Maghnes Akliouche
16'
Vanderson de Oliveira Campos (Assist:Aleksandr Golovin)
Pape Diallo
Joel Asoro↓
24'
65'
Krepin Diatta
Takumi Minamino↓
65'
Soungoutou Magassa
Youssouf Fofana↓
65'
Folarin Balogun
Eliesse Ben Seghir↓
Ablie Jallow
Kevin Van Den Kerkhof↓
71'
76'
Folarin Balogun
Pape Diallo (Assist:Kouao Kouao Koffi)
78'
79'
Edan Diop
Aleksandr Golovin↓
Sadibou Sane
Georges Mikautadze↓
82'
Ibou Sane
Ababacar Moustapha Lo↓
82'
Ibou Sane (Assist:Kouao Kouao Koffi)
84'
87'
Folarin Balogun (Assist:Thilo Kehrer)
89'
Mamadou Coulibaly
Vanderson de Oliveira Campos↓
Bàn thắngBàn thắng
Phản lưới nhàPhản lưới nhà
Thẻ vàngThẻ vàng
Thay vàoThay vào
Miss penaltyMiss penalty
PenaltyPenalty
Check varCheck var
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thay raThay ra
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai

1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%
1.5 Ghi bàn 1.5
1.1 Mất bàn 1.1
1.1 Bị sút cầu môn 1.1
1.5 Phạt góc 1.5
52.9% Phạm lỗi 52.9%
52.9% Thẻ vàng 52.9%
52.9% TL kiểm soát bóng 52.9%

Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
Ghi Mất Gỡ Ghi Mất
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%
11% 11% 1-15 11% 11%