KẾT THÚC
2
-
5
  •  22:59
  •  Municipal Saint-Symphorien Stade

Thống kê Kèo sớm Trực tuyến
HDP 0.86 -1 1.04 1.45 0 0.57
HDP 0.85 -1 1.05 1.47 0 0.60
T/X 0.92 2.75 0.98 7.50 7.5 0.08
T/X 0.94 2.75 0.94 10.00 7.5 0.02

Công ty Tỷ lệ châu Á Tỷ lệ châu Âu Tỷ lệ tài xỉu
Chủ HDP Khách Chủ Hòa Khách Tài Kèo đầu Xỉu
Bet365 Sớm - - - - - - - - -
Run 0.80 -1 1.05 4.20 5.00 1.61 0.82 2.75 1.02
Live 1.45 0 0.57 51.00 451.00 1.00 7.50 7.5 0.08
Sbobet Sớm 1.05 -0.75 0.85 3.67 4.50 1.65 0.93 2.75 0.95
Run 1.13 -0.75 0.80 4.10 5.10 1.61 0.85 2.75 1.05
Live 1.47 0 0.60 19.00 85.00 1.01 10.00 7.5 0.02

Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%
Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%

Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ

Thành tích đối đầu

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
22/10/2023
FRA D1
Monaco
Metz
1
1

2

1

10
2
03/04/2022
FRA D1
Metz
Monaco
0
0

1

2

3
6
05/12/2021
FRA D1
Monaco
Metz
2
0

4

0

5
4
06/04/2021
FRAC
Monaco
Metz
0
0

0

0

10
5
03/04/2021
FRA D1
Monaco
Metz
0
0

4

0

8
1
30/08/2020
FRA D1
Metz
Monaco
0
1

0

1

10
1
17/08/2019
FRA D1
Metz
Monaco
1
0

3

0

6
4
22/01/2019
FRAC
Monaco
Metz
1
1

1

3

6
5
21/01/2018
FRA D1
Monaco
Metz
1
0

3

1

6
3
18/08/2017
FRA D1
Metz
Monaco
0
0

0

1

6
6
11/02/2017
FRA D1
Monaco
Metz
3
0

5

0

8
3
01/10/2016
FRA D1
Metz
Monaco
0
3

0

7

7
4
16/05/2015
FRA D1
Monaco
Metz
1
0

2

0

10
2
20/12/2014
FRA D1
Metz
Monaco
0
0

0

1

7
4
13/04/2012
FRA D2
Metz
Monaco
0
1

0

2


02/12/2011
FRA D2
Monaco
Metz
0
1

0

2


19/01/2008
FRA D1
Metz
Monaco
0
2

1

4


15/08/2007
FRA D1
Monaco
Metz
1
0

2

0


04/03/2006
FRA D1
Metz
Monaco
0
1

2

1


15/10/2005
FRA D1
Monaco
Metz
0
0

3

0


Kết quả gần đây

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
17/03/2024
FRA D1
Reims
Metz
1
1

2

1

7
7
10/03/2024
FRA D1
Metz
Clermont
1
0

1

0

5
7
03/03/2024
FRA D1
Nantes
Metz
0
0

0

2

10
3
23/02/2024
FRA D1
Metz
Lyon
1
1

1

2

4
3
18/02/2024
FRA D1
Montpellier
Metz
1
0

3

0

7
4
09/02/2024
FRA D1
Marseille
Metz
0
0

1

1

6
3
04/02/2024
FRA D1
Metz
Lorient
1
1

1

2

4
3
27/01/2024
FRA D1
Nice
Metz
0
0

1

0

5
2
19/01/2024
INT CF
Metz
Swift Hesperange
0
0

4

1


14/01/2024
FRA D1
Metz
Toulouse
0
1

0

1

5
2
05/01/2024
FRAC
Metz
Clermont
1
0

1

1

2
4
20/12/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Metz
0
0

3

1

5
5
17/12/2023
FRA D1
Metz
Montpellier
0
1

0

1

12
5
10/12/2023
FRA D1
Metz
Stade Brestois
0
0

0

1

3
2
03/12/2023
FRA D1
Lille
Metz
2
0

2

0

6
1
26/11/2023
FRA D1
Lorient
Metz
2
1

2

3

5
6
17/11/2023
INT CF
SV Elversberg
Metz
0
0

1

0

6
2
12/11/2023
FRA D1
Metz
Nantes
2
1

3

1

2
5
05/11/2023
FRA D1
Lyon
Metz
0
0

1

1

4
9
29/10/2023
FRA D1
Metz
Le Havre
0
0

0

0

5
6
GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
17/03/2024
FRA D1
Monaco
Lorient
1
1

2

2

10
8
10/03/2024
FRA D1
Strasbourg
Monaco
0
0

0

1

5
8
01/03/2024
FRA D1
Monaco
Paris Saint Germain (PSG)
0
0

0

0

5
6
25/02/2024
FRA D1
Lens
Monaco
1
2

2

3

9
3
18/02/2024
FRA D1
Monaco
Toulouse
0
1

1

2

4
6
11/02/2024
FRA D1
Nice
Monaco
1
1

2

3

8
2
08/02/2024
FRAC
FC Rouen
Monaco
1
1

1

1

4
3
04/02/2024
FRA D1
Monaco
Le Havre
0
0

1

1

9
4
27/01/2024
FRA D1
Marseille
Monaco
1
2

2

2

10
1
20/01/2024
FRAC
Rodez Aveyron
Monaco
1
1

1

3

6
5
13/01/2024
FRA D1
Monaco
Reims
0
1

1

3

6
6
07/01/2024
FRAC
Lens
Monaco
1
2

2

2

6
3
20/12/2023
FRA D1
Toulouse
Monaco
1
2

1

2

4
5
15/12/2023
FRA D1
Monaco
Lyon
0
0

0

1

6
1
09/12/2023
FRA D1
Rennes
Monaco
0
0

1

2

5
5
03/12/2023
FRA D1
Monaco
Montpellier
1
0

2

0

8
2
24/11/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Monaco
2
1

5

2

2
10
11/11/2023
FRA D1
Le Havre
Monaco
0
0

0

0

2
4
05/11/2023
FRA D1
Monaco
Stade Brestois
1
0

2

0

6
4
29/10/2023
FRA D1
Lille
Monaco
2
0

2

0

2
8

T H B
Chủ vs Top 10 1 3 6
Chủ vs Last 10 5 4 4
Khách vs Top 10 6 2 5
Khách vs Last 10 4 4 4

17
Agustín Rossi
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
4
Leo Pereira
Weverton Pereira da Silva
21
Gustavo Raul Gomez Portillo
15
Luan Garcia Teixeira
13
Murilo Cerqueira Paim
26
Mayke Rocha Oliveira
12

15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15

Vòng + H - T H X
25 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
24 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
23 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
22 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
21 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
20 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
19 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1

Arsenal Man City
THỐNG KÊ Thắng Thua Thắng Thua
Tất cả 1 (50%) 3 (50%) 6 (50%) 6 (50%)
Chủ 5 (50%) 4 (50%) 4 (50%) 4 (50%)
Khách 6 (50%) 2 (50%) 5 (50%) 5 (50%)
6 trận gần đây T B B B H T T B B B H T