Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
50%
50%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
53%
47%
Tấn công
63%
37%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
9
0
2
3
0
5
9
Phạt góc
3
1
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
12
Tổng số cú sút
13
3
Sút cầu môn
4
3
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
3
21
Đá phạt trực tiếp
6
56
TL kiểm soát bóng
44
50
TL kiểm soát bóng (HT)
50
490
Chuyền bóng
379
91
Đạt% thành công
84
7
Phạm lỗi
19
0
Việt vị
3
26
Tiêu đề
20
12
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
12
5
Thay người
4
11
Rê bóng
8
17
Ném biên
17
12
Đánh chặn thành công
12
8
Cắt bóng
4
0
Hỗ trợ
1
94
Tấn công
82
54
Tấn công nguy hiểm
32
19'
Matthis Abline (Assist:Kelvin Amian Adou)
51'
Nicolas Cozza
52'
Eray Ervin Comert
58'
Pedro Chirivella
Jordan Lotomba
58'
Melvin Bard
Romain Perraud↓
Romain Perraud↓
60'
Antoine Mendy
Tom Louchet↓
Tom Louchet↓
60'
Evann Guessand
Mohamed Ali-Cho↓
Mohamed Ali-Cho↓
60'
Gaetan Laborde
Jeremie Boga↓
Jeremie Boga↓
77'
78'
Matthis Abline
79'
Tino Kadewere
Matthis Abline↓
Matthis Abline↓
Aliou Balde
Jordan Lotomba↓
Jordan Lotomba↓
84'
87'
Samuel Moutoussamy
Florent Mollet↓
Florent Mollet↓
87'
Marcus Regis Coco
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla↓
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla↓
Gaetan Laborde
90'
90'
Nathan Zeze
Douglas Augusto Gomes Soares↓
Douglas Augusto Gomes Soares↓
90'
Marcus Regis Coco
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |