KẾT THÚC
1
-
2
  •  20:00
  •  Allianz Riviera

Thống kê Kèo sớm Trực tuyến
HDP 0.81 0.75 1.09 0.30 0 2.50
HDP 1.12 1 0.79 0.36 0 2.27
T/X 1.05 2.25 0.85 6.00 3.5 0.11
T/X 1.01 2.25 0.87 9.09 3.5 0.03

Công ty Tỷ lệ châu Á Tỷ lệ châu Âu Tỷ lệ tài xỉu
Chủ HDP Khách Chủ Hòa Khách Tài Kèo đầu Xỉu
Bet365 Sớm - - - - - - - - -
Run 1.05 0.75 0.80 3.40 1.80 5.00 1.10 2.25 0.77
Live 0.30 0 2.50 19.00 501.00 1.02 6.00 3.5 0.11
Sbobet Sớm 1.04 0.75 0.86 3.24 1.78 4.35 1.01 2.25 0.87
Run 0.82 0.5 1.11 3.39 1.81 4.64 1.08 2.25 0.82
Live 0.36 0 2.27 7.20 105.00 1.07 9.09 3.5 0.03

Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%
Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%

Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ

Thành tích đối đầu

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
02/12/2023
FRA D1
Nantes
Nice
1
0

1

0

5
6
12/03/2023
FRA D1
Nantes
Nice
1
1

2

2

1
10
23/10/2022
FRA D1
Nice
Nantes
0
0

1

1

7
3
07/05/2022
FRAC
Nice
Nantes
0
0

0

1

3
9
14/01/2022
FRA D1
Nice
Nantes
1
1

2

1

3
5
12/09/2021
FRA D1
Nantes
Nice
0
0

0

2

8
3
04/04/2021
FRA D1
Nantes
Nice
1
2

1

2

10
5
03/10/2020
FRA D1
Nice
Nantes
1
1

2

1

9
2
05/10/2019
FRA D1
Nantes
Nice
0
0

1

0

6
1
11/05/2019
FRA D1
Nice
Nantes
0
1

1

1

4
1
25/09/2018
FRA D1
Nantes
Nice
0
1

1

2

8
8
18/02/2018
FRA D1
Nice
Nantes
1
1

1

1

14
4
10/12/2017
FRA D1
Nantes
Nice
1
1

1

2

5
3
18/03/2017
FRA D1
Nantes
Nice
1
1

1

1

5
4
30/10/2016
FRA D1
Nice
Nantes
2
0

4

1

2
4
30/04/2016
FRA D1
Nantes
Nice
0
0

1

0

7
6
04/11/2015
FRA D1
Nice
Nantes
1
1

1

2

3
6
08/02/2015
FRA D1
Nice
Nantes
0
0

0

0

5
1
20/09/2014
FRA D1
Nantes
Nice
2
0

2

1

10
4
15/02/2014
FRA D1
Nice
Nantes
0
0

0

0

4
3

Kết quả gần đây

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
16/03/2024
FRA D1
Lens
Nice
0
1

1

3

11
3
13/03/2024
FRAC
Paris Saint Germain (PSG)
Nice
2
1

3

1

5
5
08/03/2024
FRA D1
Nice
Montpellier
1
2

1

2

8
5
03/03/2024
FRA D1
Toulouse
Nice
0
1

2

1

7
6
25/02/2024
FRA D1
Nice
Clermont
0
0

0

0

8
1
16/02/2024
FRA D1
Lyon
Nice
1
0

1

0

4
9
11/02/2024
FRA D1
Nice
Monaco
1
1

2

3

8
2
07/02/2024
FRAC
Montpellier
Nice
0
3

1

4

7
3
04/02/2024
FRA D1
Stade Brestois
Nice
0
0

0

0

3
5
27/01/2024
FRA D1
Nice
Metz
0
0

1

0

5
2
20/01/2024
FRAC
Bordeaux
Nice
0
1

2

3

3
7
13/01/2024
FRA D1
Rennes
Nice
1
0

2

0

6
6
06/01/2024
FRAC
Nice
AJ Auxerre
0
0

0

0

10
3
20/12/2023
FRA D1
Nice
Lens
0
0

2

0

5
6
16/12/2023
FRA D1
Le Havre
Nice
2
0

3

1

2
9
10/12/2023
FRA D1
Nice
Reims
0
0

2

1

9
0
02/12/2023
FRA D1
Nantes
Nice
1
0

1

0

5
6
26/11/2023
FRA D1
Nice
Toulouse
0
0

1

0

4
2
10/11/2023
FRA D1
Montpellier
Nice
0
0

0

0

3
7
05/11/2023
FRA D1
Nice
Rennes
1
0

2

0

2
1
GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
16/03/2024
FRA D1
Nantes
Strasbourg
1
1

1

3

4
5
10/03/2024
FRA D1
Marseille
Nantes
1
0

2

0

2
8
03/03/2024
FRA D1
Nantes
Metz
0
0

0

2

10
3
24/02/2024
FRA D1
Lorient
Nantes
0
0

0

1

3
8
17/02/2024
FRA D1
Nantes
Paris Saint Germain (PSG)
0
0

0

2

3
8
11/02/2024
FRA D1
Toulouse
Nantes
0
1

1

2

12
0
03/02/2024
FRA D1
Nantes
Lens
0
0

0

1

2
3
28/01/2024
FRA D1
Reims
Nantes
0
0

0

0

6
2
20/01/2024
FRAC
Nantes
Stade Lavallois MFC
0
0

0

1

7
2
14/01/2024
FRA D1
Nantes
Clermont
0
1

1

2

11
5
05/01/2024
FRAC
Pau FC
Nantes
1
0

1

4

0
6
20/12/2023
FRA D1
Lyon
Nantes
0
0

1

0

7
7
17/12/2023
FRA D1
Nantes
Stade Brestois
0
0

0

2

4
3
09/12/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Nantes
1
0

2

1

5
3
02/12/2023
FRA D1
Nantes
Nice
1
0

1

0

5
6
26/11/2023
FRA D1
Nantes
Le Havre
0
0

0

0

10
5
12/11/2023
FRA D1
Metz
Nantes
2
1

3

1

2
5
05/11/2023
FRA D1
Nantes
Reims
0
0

0

1

10
6
28/10/2023
FRA D1
Lens
Nantes
1
0

4

0

4
1
22/10/2023
FRA D1
Nantes
Montpellier
1
0

2

0

4
3

T H B
Chủ vs Top 10 1 3 6
Chủ vs Last 10 5 4 4
Khách vs Top 10 6 2 5
Khách vs Last 10 4 4 4

17
Agustín Rossi
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
4
Leo Pereira
Weverton Pereira da Silva
21
Gustavo Raul Gomez Portillo
15
Luan Garcia Teixeira
13
Murilo Cerqueira Paim
26
Mayke Rocha Oliveira
12

15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15

Vòng + H - T H X
25 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
24 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
23 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
22 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
21 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
20 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
19 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1

Arsenal Man City
THỐNG KÊ Thắng Thua Thắng Thua
Tất cả 1 (50%) 3 (50%) 6 (50%) 6 (50%)
Chủ 5 (50%) 4 (50%) 4 (50%) 4 (50%)
Khách 6 (50%) 2 (50%) 5 (50%) 5 (50%)
6 trận gần đây T B B B H T T B B B H T