Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 |
Trực tuyến | - | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
45’ | - | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
80' | 1-0 | 0.5 | 0.4 | 1 | 0.5 | 0.4 | 0.5 |
95' | 1-0 | 0 | 1 | 1.3 | 0 | 1 | 0.5 |
63%
37%
Tỷ lệ kiểm
soát bóng
soát bóng
76%
24%
Tấn công
81%
19%
Tấn công
nguy hiểm
nguy hiểm
6
0
6
2
0
3
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (HT)
1
6
Thẻ vàng
3
31
Tổng số cú sút
5
7
Sút cầu môn
2
24
Sút ngoài cầu môn
3
10
Cản bóng
1
6
Đá phạt trực tiếp
17
72
TL kiểm soát bóng
28
63
TL kiểm soát bóng (HT)
37
759
Chuyền bóng
298
92
Đạt% thành công
72
14
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
0
7
Tiêu đề
13
4
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
24
4
Thay người
0
11
Rê bóng
4
28
Ném biên
16
10
Đánh chặn thành công
14
10
Cắt bóng
9
176
Tấn công
55
121
Tấn công nguy hiểm
29
22'
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
24'
Alexander Isak (Assist:Miguel Angel Almiron Rejala)
Manuel Ugarte
36'
Lee Kang In
54'
Ousmane Dembele
58'
Milan Skriniar
60'
Bradley Barcola
Randal Kolo Muani↓
Randal Kolo Muani↓
62'
Vitor Ferreira Pio
Manuel Ugarte↓
Manuel Ugarte↓
62'
Gianluigi Donnarumma
72'
Marco Asensio Willemsen
Lee Kang In↓
Lee Kang In↓
82'
83'
Miguel Angel Almiron Rejala
Goncalo Matias Ramos
Danilo Luis Helio Pereira↓
Danilo Luis Helio Pereira↓
85'
Goncalo Matias Ramos
90'
90'
Nick Pope
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
1.5 | Ghi bàn | 1.5 |
1.1 | Mất bàn | 1.1 |
1.1 | Bị sút cầu môn | 1.1 |
1.5 | Phạt góc | 1.5 |
52.9% | Phạm lỗi | 52.9% |
52.9% | Thẻ vàng | 52.9% |
52.9% | TL kiểm soát bóng | 52.9% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
Ghi | Mất | Gỡ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |
11% | 11% | 1-15 | 11% | 11% |