KẾT THÚC
1
-
1
  •  03:00
  •  Parc des Princes

Thống kê Kèo sớm Trực tuyến

Công ty Tỷ lệ châu Á Tỷ lệ châu Âu Tỷ lệ tài xỉu
Chủ HDP Khách Chủ Hòa Khách Tài Kèo đầu Xỉu
Bet365 Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -
Sbobet Sớm - - - - - - - - -
Run - - - - - - - - -
Live - - - - - - - - -

Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%
Tỉ lệ TR T H B +/- ĐIỂM XH T
Tất cả 1 0 1 1 0 1 0 15%
Chủ 1 0.5 0.4 1 0.5 0.4 0.5 45%
Khách 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 56%
6 trận gần đây 1.3 0 1 1.3 0 1 1.3 78%

Tr: Trận, T:Thắng, H: Hòa, B: Thua, +/-: Hiệu số, XH: Xếp hạng, TL: Tỉ lệ

Thành tích đối đầu

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
04/10/2023
UEFA CL
Newcastle United
Paris Saint Germain (PSG)
2
0

4

1

1
8

Kết quả gần đây

GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
24/11/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Monaco
2
1

5

2

2
10
11/11/2023
FRA D1
Reims
Paris Saint Germain (PSG)
0
1

0

3

8
3
07/11/2023
UEFA CL
AC Milan
Paris Saint Germain (PSG)
1
1

2

1

3
8
03/11/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Montpellier
1
0

3

0

9
2
29/10/2023
FRA D1
Stade Brestois
Paris Saint Germain (PSG)
1
2

2

3

9
5
25/10/2023
UEFA CL
Paris Saint Germain (PSG)
AC Milan
1
0

3

0

7
7
21/10/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Strasbourg
2
0

3

0

1
6
08/10/2023
FRA D1
Rennes
Paris Saint Germain (PSG)
0
2

1

3

1
7
04/10/2023
UEFA CL
Newcastle United
Paris Saint Germain (PSG)
2
0

4

1

1
8
30/09/2023
FRA D1
Clermont
Paris Saint Germain (PSG)
0
0

0

0

6
9
24/09/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Marseille
2
0

4

0

8
3
19/09/2023
UEFA CL
Paris Saint Germain (PSG)
Borussia Dortmund
0
0

2

0

10
7
15/09/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Nice
1
1

2

3

4
3
03/09/2023
FRA D1
Lyon
Paris Saint Germain (PSG)
0
4

1

4

5
2
26/08/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Lens
1
0

3

1

5
5
19/08/2023
FRA D1
Toulouse
Paris Saint Germain (PSG)
0
0

1

1

5
5
12/08/2023
FRA D1
Paris Saint Germain (PSG)
Lorient
0
0

0

0

9
2
03/08/2023
INT CF
Jeonbuk Hyundai Motors
Paris Saint Germain (PSG)
0
1

0

3

2
6
01/08/2023
INT CF
Paris Saint Germain (PSG)
Inter Milan
0
0

1

2

3
6
28/07/2023
INT CF
Cerezo Osaka
Paris Saint Germain (PSG)
1
1

3

2

2
2
GIỜ ĐỘI BÓNG HT FT PG
25/11/2023
ENG PR
Newcastle United
Chelsea
1
1

4

1

4
2
11/11/2023
ENG PR
AFC Bournemouth
Newcastle United
0
0

2

0

6
5
07/11/2023
UEFA CL
Borussia Dortmund
Newcastle United
1
0

2

0

7
4
04/11/2023
ENG PR
Newcastle United
Arsenal
0
0

1

0

0
11
01/11/2023
ENG LC
Manchester United
Newcastle United
0
2

0

3

5
2
28/10/2023
ENG PR
Wolves
Newcastle United
1
2

2

2

8
7
25/10/2023
UEFA CL
Newcastle United
Borussia Dortmund
0
1

0

1

11
9
21/10/2023
ENG PR
Newcastle United
Crystal Palace
3
0

4

0

6
8
08/10/2023
ENG PR
West Ham United
Newcastle United
1
0

2

2

4
2
04/10/2023
UEFA CL
Newcastle United
Paris Saint Germain (PSG)
2
0

4

1

1
8
30/09/2023
ENG PR
Newcastle United
Burnley
1
0

2

0

5
3
27/09/2023
ENG LC
Newcastle United
Manchester City
0
0

1

0

4
7
24/09/2023
ENG PR
Sheffield United
Newcastle United
0
3

0

8

2
5
19/09/2023
UEFA CL
AC Milan
Newcastle United
0
0

0

0

6
1
16/09/2023
ENG PR
Newcastle United
Brentford
0
0

1

0

8
3
02/09/2023
ENG PR
Brighton Hove Albion
Newcastle United
1
0

3

1

5
3
27/08/2023
ENG PR
Newcastle United
Liverpool
1
0

1

2

5
9
19/08/2023
ENG PR
Manchester City
Newcastle United
1
0

1

0

3
0
12/08/2023
ENG PR
Newcastle United
Aston Villa
2
1

5

1

6
5
06/08/2023
INT CF
Newcastle United
Villarreal
1
0

4

0

3
4

T H B
Chủ vs Top 10 1 3 6
Chủ vs Last 10 5 4 4
Khách vs Top 10 6 2 5
Khách vs Last 10 4 4 4

17
Agustín Rossi
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
4
Leo Pereira
Weverton Pereira da Silva
21
Gustavo Raul Gomez Portillo
15
Luan Garcia Teixeira
13
Murilo Cerqueira Paim
26
Mayke Rocha Oliveira
12

15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15
15
Tổng số ghi bàn
15
15
Trung bình ghi bàn
15
15
Tổng số mất bàn
15
15
Trung bình mất bàn
15
15
TL thắng
15
TL hòa
15
15
TL thua
15

Vòng + H - T H X
25 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
24 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
23 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
22 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
21 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
20 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1
19 3 3 3 3 3 3 10.1 10.1

Arsenal Man City
THỐNG KÊ Thắng Thua Thắng Thua
Tất cả 1 (50%) 3 (50%) 6 (50%) 6 (50%)
Chủ 5 (50%) 4 (50%) 4 (50%) 4 (50%)
Khách 6 (50%) 2 (50%) 5 (50%) 5 (50%)
6 trận gần đây T B B B H T T B B B H T