Giải đấu nổi bật
- Argentine Division 1
- Brazil Serie A
- VĐQG Đức
- VĐQG Nga
- VĐQG Pháp
- K League 1
- VĐQG Hà Lan
- USA Major League Soccer
- Liga Portugal 1
- J1 League
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Ý
- Ngoại Hạng Anh
- Chinese Super League
- UEFA European Championship
- UEFA Champions League
- UEFA Europa League
- Primera Division Liga MX
- Giải vô địch bóng đá Úc
- V.League 1
- AFF Championship
Tất cả các giải đấu
- Argentine Division 1
- Brazil Serie A
- VĐQG Đức
- VĐQG Nga
- VĐQG Pháp
- K League 1
- VĐQG Hà Lan
- USA Major League Soccer
- Liga Portugal 1
- J1 League
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Ý
- Ngoại Hạng Anh
- Chinese Super League
- UEFA European Championship
- UEFA Champions League
- UEFA Europa League
- Primera Division Liga MX
- Giải vô địch bóng đá Úc
- V.League 1
- AFF Championship
Primera Division Liga MX
2023-2024
Mùa giải: 2023-2024
-
Số lượng cầu thủ
345
-
Số đội
18
Primera Division Liga MX | ||||||||
|
30-10
FT Toluca
5
|
3 1 |
1 0 |
5 5 |
|||||
|
30-10
FT |
5 1 |
2 1 |
5 3 |
|||||
|
30-10
FT Atlas
5
|
2 0 |
1 0 |
3 3 |
|||||
|
1 1 |
1 1 |
8 2 |
||||||
|
29-10
90+' |
0 3 |
0 3 |
1 3 |
|||||
|
29-10
FT |
0 4 |
0 1 |
9 1 |
|||||
|
28-10
FT Necaxa
5
|
1 0 |
0 0 |
11 1 |
|||||
|
28-10
FT |
3 0 |
0 0 |
6 5 |
|||||
|
29-10
FT |
1 0 |
1 0 |
4 4 |
|||||
|
4 1 |
2 0 |
7 1 |
||||||
|
08-04
FT |
2 3 |
2 2 |
4 6 |
|||||
|
07-04
FT |
2 1 |
0 0 |
10 3 |
|||||
|
07-04
FT |
1 1 |
0 0 |
2 11 |
|||||
|
07-04
FT Pachuca
2
|
0 3 |
0 0 |
6 1 |
|||||
|
07-04
FT |
0 2 |
0 1 |
9 4 |
|||||
|
07-04
FT |
3 2 |
1 0 |
6 2 |
|||||
|
06-04
FT |
0 4 |
0 1 |
5 7 |
|||||
|
06-04
FT Necaxa
3
|
2 3 |
1 1 |
5 3 |
|||||
|