Giải đấu nổi bật
- Argentine Division 1
- Brazil Serie A
- VĐQG Đức
- VĐQG Nga
- VĐQG Pháp
- K League 1
- VĐQG Hà Lan
- USA Major League Soccer
- Liga Portugal 1
- J1 League
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Ý
- Ngoại Hạng Anh
- Chinese Super League
- UEFA European Championship
- UEFA Champions League
- UEFA Europa League
- Primera Division Liga MX
- Giải vô địch bóng đá Úc
- V.League 1
- AFF Championship
Tất cả các giải đấu
- Argentine Division 1
- Brazil Serie A
- VĐQG Đức
- VĐQG Nga
- VĐQG Pháp
- K League 1
- VĐQG Hà Lan
- USA Major League Soccer
- Liga Portugal 1
- J1 League
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Ý
- Ngoại Hạng Anh
- Chinese Super League
- UEFA European Championship
- UEFA Champions League
- UEFA Europa League
- Primera Division Liga MX
- Giải vô địch bóng đá Úc
- V.League 1
- AFF Championship
Primera Division Liga MX
2023-2024
Mùa giải: 2023-2024
-
Số lượng cầu thủ
345
-
Số đội
18
Primera Division Liga MX | ||||||||
|
31-08
FT |
3 2 |
1 1 |
5 4 |
|||||
|
31-08
FT Atlas
2
|
1 2 |
0 1 |
7 3 |
|||||
|
1 0 |
1 0 |
4 4 |
||||||
|
23-08
FT |
1 0 |
0 0 |
11 2 |
|||||
|
23-08
FT |
4 1 |
3 0 |
4 5 |
|||||
|
23-08
90+' |
1 0 |
0 0 |
3 6 |
|||||
|
24-08
FT |
1 0 |
0 0 |
4 7 |
|||||
|
24-08
FT |
3 0 |
1 0 |
3 2 |
|||||
|
24-08
FT Necaxa
2
|
3 2 |
2 1 |
13 2 |
|||||
|
04-02
FT |
1 1 |
1 1 |
5 4 |
|||||
|
05-02
FT Atlas
3
|
3 0 |
2 0 |
10 4 |
|||||
|
05-02
FT |
0 2 |
0 1 |
6 5 |
|||||
|
04-02
FT |
2 2 |
1 0 |
6 4 |
|||||
|
2 2 |
1 1 |
6 3 |
||||||
|
4 1 |
3 0 |
6 3 |
||||||
|
04-02
FT Pachuca
4
|
3 2 |
2 1 |
11 5 |
|||||
|
03-02
FT |
1 3 |
1 3 |
2 7 |
|||||
|
03-02
FT |
3 2 |
1 1 |
6 7 |
|||||
|