Giải đấu nổi bật
- Argentine Division 1
- Brazil Serie A
- VĐQG Đức
- VĐQG Nga
- VĐQG Pháp
- K League 1
- VĐQG Hà Lan
- USA Major League Soccer
- Liga Portugal 1
- J1 League
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Ý
- Ngoại Hạng Anh
- Chinese Super League
- UEFA European Championship
- UEFA Champions League
- UEFA Europa League
- Primera Division Liga MX
- Giải vô địch bóng đá Úc
- V.League 1
- AFF Championship
Tất cả các giải đấu
- Argentine Division 1
- Brazil Serie A
- VĐQG Đức
- VĐQG Nga
- VĐQG Pháp
- K League 1
- VĐQG Hà Lan
- USA Major League Soccer
- Liga Portugal 1
- J1 League
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Ý
- Ngoại Hạng Anh
- Chinese Super League
- UEFA European Championship
- UEFA Champions League
- UEFA Europa League
- Primera Division Liga MX
- Giải vô địch bóng đá Úc
- V.League 1
- AFF Championship
Argentine Division 1
2024
Mùa giải: 2024
-
Số lượng cầu thủ
635
-
Số đội
28
Argentine Division 1 | ||||||||
|
28-01
FT Lanus
2
|
0 2 |
0 0 |
5 4 |
|||||
|
27-01
FT |
0 1 |
0 0 |
11 2 |
|||||
|
26-01
FT |
0 0 |
0 0 |
8 7 |
|||||
|
29-01
FT |
1 0 |
0 0 |
8 4 |
|||||
|
29-01
FT |
2 0 |
0 0 |
3 5 |
|||||
|
27-01
FT |
0 1 |
0 0 |
5 5 |
|||||
|
26-01
FT |
0 0 |
0 0 |
5 4 |
|||||
|
28-01
FT |
0 0 |
0 0 |
3 2 |
|||||
|
28-01
FT |
0 1 |
0 1 |
3 7 |
|||||
|
29-01
FT |
1 1 |
1 0 |
4 4 |
|||||
|
26-01
FT |
1 1 |
0 1 |
5 5 |
|||||
|
27-01
FT Banfield
2
|
0 2 |
0 1 |
3 5 |
|||||
|
27-01
FT |
1 1 |
1 1 |
2 8 |
|||||
|
26-01
FT |
0 1 |
0 0 |
2 5 |
|||||
|
13-05
FT |
0 1 |
0 1 |
8 2 |
|||||
|
14-05
07:00 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
12-05
FT |
3 0 |
2 0 |
7 2 |
|||||
|
11-05
FT |
1 2 |
0 1 |
7 3 |
|||||
|
13-05
FT |
0 2 |
0 1 |
6 3 |
|||||
|
11-05
FT |
2 0 |
0 0 |
1 5 |
|||||
|
12-05
FT |
0 1 |
0 0 |
7 5 |
|||||
|
12-05
FT |
3 1 |
1 0 |
6 5 |
|||||
|
12-05
FT |
1 3 |
1 1 |
5 5 |
|||||
|
13-05
FT |
1 0 |
1 0 |
3 4 |
|||||
|
14-05
90+' |
3 0 |
1 0 |
3 6 |
|||||
|
13-05
FT Belgrano
3
|
4 4 |
1 3 |
4 9 |
|||||
|
11-05
FT |
3 2 |
2 2 |
6 0 |
|||||
|
13-05
FT |
1 0 |
1 0 |
3 13 |
|||||
|