Giải đấu nổi bật
- Argentine Division 1
- Brazil Serie A
- VĐQG Đức
- VĐQG Nga
- VĐQG Pháp
- K League 1
- VĐQG Hà Lan
- USA Major League Soccer
- Liga Portugal 1
- J1 League
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Ý
- Ngoại Hạng Anh
- Chinese Super League
- UEFA European Championship
- UEFA Champions League
- UEFA Europa League
- Primera Division Liga MX
- Giải vô địch bóng đá Úc
- V.League 1
- AFF Championship
Tất cả các giải đấu
- Argentine Division 1
- Brazil Serie A
- VĐQG Đức
- VĐQG Nga
- VĐQG Pháp
- K League 1
- VĐQG Hà Lan
- USA Major League Soccer
- Liga Portugal 1
- J1 League
- VĐQG Tây Ban Nha
- VĐQG Ý
- Ngoại Hạng Anh
- Chinese Super League
- UEFA European Championship
- UEFA Champions League
- UEFA Europa League
- Primera Division Liga MX
- Giải vô địch bóng đá Úc
- V.League 1
- AFF Championship
Argentine Division 1
2024
Mùa giải: 2024
-
Số lượng cầu thủ
635
-
Số đội
28
Argentine Division 1 | ||||||||
|
22-05
06:00 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
21-05
05:00 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
20-05
03:45 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
21-05
07:15 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
21-05
07:15 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
19-05
04:00 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
19-05
06:30 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
20-05
01:30 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
19-05
06:00 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
21-05
05:00 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
19-05
01:30 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
20-05
03:45 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
18-05
06:00 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
20-05
06:00 |
0 0 |
0 0 |
0 0 |
|||||
|
01-02
FT |
3 0 |
2 0 |
4 1 |
|||||
|
31-01
FT |
0 0 |
0 0 |
4 6 |
|||||
|
02-02
FT |
0 1 |
0 0 |
10 2 |
|||||
|
31-01
FT |
0 1 |
0 1 |
8 3 |
|||||
|
01-02
FT |
1 1 |
1 0 |
5 10 |
|||||
|
02-02
FT |
1 1 |
1 0 |
2 3 |
|||||
|
02-02
FT |
0 2 |
0 2 |
7 5 |
|||||
|
01-02
FT |
3 0 |
3 0 |
2 8 |
|||||
|
31-01
FT |
2 3 |
0 2 |
6 2 |
|||||
|
31-01
FT |
1 2 |
1 2 |
5 4 |
|||||
|
30-01
FT |
3 0 |
2 0 |
4 1 |
|||||
|
31-01
FT |
0 2 |
0 1 |
7 5 |
|||||
|
01-02
FT |
2 0 |
0 0 |
10 3 |
|||||
|
01-02
FT |
0 2 |
0 0 |
8 2 |
|||||
|